数据中台相关文档

wangcunwen dc0b8fb3d1 Update data_middle_platform_framework_design.md 4 năm trước cách đây
Data_db_sheet_excel 1271aa50a4 数据中台架构设计文档修改 4 năm trước cách đây
Data_middle_platform_framework dc0b8fb3d1 Update data_middle_platform_framework_design.md 4 năm trước cách đây
SQL 99dc56782b 建表删除已存在的表 4 năm trước cách đây
data_db_sheet_excel 1271aa50a4 数据中台架构设计文档修改 4 năm trước cách đây
.DS_Store bf60898d5f 数据中台-人员数据表名称补充 4 năm trước cách đây
.gitignore 9abe33586a 物理世界类型与信息点定义的表结构 4 năm trước cách đây
README.md 7e03ad6ea4 add object 4 năm trước cách đây
alarm.md f80ff38b5e 建表SQL 4 năm trước cách đây
dict.md c5870ff465 字段名称 4 năm trước cách đây
knowledge.md 6dc3e88fa8 Update knowledge.md 4 năm trước cách đây
log.md bbdafaa97d log的rowkey设计 4 năm trước cách đây
object.md 4c5bccc89d 数据中台-总体设计ER图更新 4 năm trước cách đây
orgnization.md 108848cbfb 集团code 4 năm trước cách đây
scheduler.md 2268f602cc 修改文档组织 4 năm trước cách đây
数据中台接口文档.md 727383c4b1 Update 数据中台接口文档.md 4 năm trước cách đây

README.md

persagy-dmp-doc

数据中台相关文档

文档结构


模块 文档 内容
数据标准化服务 dict.md 提供标准化数据服务,包括数据定义和自定义等相关接口
用户组织管理服务 orgnization.md 描述集团、项目、部门、岗位、用户、应用、功能等信息的数据结构以及之间的关系,并提供接口。
报警服务 alarm.md 描述报警条目、报警记录、自动报警配置等信息的数据结构,并提供接口
任务调度服务 scheduler.md 描述任务配置、执行记录等信息的数据结构以及使用方式与约束,并提供接口
空间设备对象服务 object.md (原数据字典与物理世界)描述类型定义、信息点定义、对象、关系等数据结构,并提供接口
供应商服务 待补充
库存耗材与工具 待补充
租户 待补充
物联网数据 待补充 描述从Kafka接收到数据包的后续处理

接口规范

描述上述服务中涉及到的接口的编写和使用规范

  1. 字段采用驼峰式,由数字、字母和 _ $ 组成,且第一个字符不能是数字
  2. 接口文档未描述查询相关接口,默认各个模块均提供针对数据模型对象的查询功能