zhangqiankun
|
771559a211
优化
|
2 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
6db5b805bb
优化
|
2 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
6e73045631
修改设备分类ID的获取方式
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
45bf70a2fd
新增默认的更新者字段
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
a690b02146
修改BaseEntity的包路径
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
0353ed83ef
设备分类ID回退至之前
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
f6b3f2e27d
临时修改设备分类的来源,取中间表数据
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
19d7a185fc
同步时updateUser给予默认值
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
bf63b6c693
设备归属枚举值修改
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
e03438b915
部分日期只保留年月日
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
98f7936049
优化
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
cbe5715938
新增设备枚举值映射关系
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
9fb7e97748
设备分类ID为空的,不进行同步
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
9bfca6edbc
优化
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
7011cf19ae
优化
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
325b8b9314
优化
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
008c48075c
剔除eureka 依赖
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
c63e7fa7eb
优化
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
1393f71306
修改为普通springboot服务
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
ec9cea052e
更正注释
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
2714c956d4
修改部分class类路径
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
b233f9603e
优化整体处理逻辑,修改部分信息点编码key值
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
e803b5ccca
修改项目ID传参顺序
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
f81f71b121
代码整理
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
becca809e8
ctx用updateUser
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
d86460e912
接口类名首字母加I
|
3 năm trước cách đây |
zhangqiankun
|
f04b8e8dea
修改物理世界对象实体类类名
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
6113522cae
字符串转换null值处理
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
5dbf7234db
日志输出
|
3 năm trước cách đây |
yangwanyi
|
45294ada35
添加定时任务
|
3 năm trước cách đây |